Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xộc xệch


lâche; qui n'est pas bien serré; qui a du jeu; qui joue
Gói hàng buộc xộc xệch
un paquet de marchandises dont la ficelle d'attache n'est pas bien serrée
Cỗ máy xộc xệch
machine qui a du jeu
Cánh cửa xộc xệch
battants de porte qui jouent
mal soigné; débraillé
Ăn mặc xộc xệch
avoir une tenue débraillée
qui ne marche pas bien
Công việc xộc xệch
travail qui ne marche pas bien
xộc xà xộc xệch
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.